Trở về
Identification

Identification

(n)
Anh
aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn
Mỹ
aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn
Giải nghĩa: The action or process of identifying someone or something or the fact of being identified.
Nghĩa: Sự nhận ra, sự nhận biết ; sự nhận dạng
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Identification" trong câu (ví dụ)

Each dog's nose print is one-of-a-kind, making it a useful tool for identification.

Xem thêm