Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Crescent
(n)
Anh
ˈkresnt
Mỹ
ˈkreznt
Giải nghĩa: The curved sickle shape of the waxing or waning moon.
Nghĩa: Trăng lưỡi liềm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Crescent" trong câu (ví dụ)
Telescopes on the Earth show only a small, bright
crescent
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!