Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Buffer zone
(n)
Anh
ˈbʌfə zəʊn
Mỹ
ˈbʌfər zoʊn
Giải nghĩa: A neutral area serving to separate hostile forces or nations.
Nghĩa: Vùng đệm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Buffer zone" trong câu (ví dụ)
The inscribed property comprises 30 Ha and it has a
buffer zone
of 280 Ha.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!