Trở về
Gem

Gem

(n)
Anh
dʒem
Mỹ
dʒem
Giải nghĩa: A precious or semi-precious stone, especially when cut and polished or engraved.
Nghĩa: Viên ngọc, đá quý, đá chạm, ngọc chạm
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Gem" trong câu (ví dụ)

220 per light, and they don't have to be diamonds, you can choose the gem you want!

Xem thêm