Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Chunkier
(adj)
Anh
ˈʧʌŋkɪə
Mỹ
ˈʧʌŋkɪər
Giải nghĩa: Shorter and fatter
Nghĩa: Lùn và chắc mập hơn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chunkier" trong câu (ví dụ)
A thick-cut potato absorbs less oil than a thin cut, so the
chunkier
chips are the healthier ones.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!