Trở về
Fillets

Fillets

(n)
Anh
ˈfɪlɪts
Mỹ
ˈfɪlɪts
Giải nghĩa: Fillet (slices of meat or fish that have been boned and sliced)
Nghĩa: Phi lê (lát thịt hoặc cá đã được róc xương và lạng)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fillets" trong câu (ví dụ)

Fish are cooked whole or cut into steaks, fillets, or chunks.

Xem thêm