Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Stolen secrets
(n)
Anh
ˈstəʊlən ˈsiːkrɪts
Mỹ
ˈstoʊlən ˈsikrəts
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Những bí mật bị đánh cắp
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Stolen secrets" trong câu (ví dụ)
They can use the Internet to spread lies or
stolen secrets
or dangerously bad advice.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!