Trở về
Fault lines

Fault lines

(n)
Anh
fɔːlt laɪnz
Mỹ
fɔlt laɪnz
Giải nghĩa: Fault lines where tectonic plates move in opposite directions
Nghĩa: Những đường nứt gãy, nơi các mảng kiến tạo di chuyển ngược chiều nhau
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fault lines" trong câu (ví dụ)

Earthquakes are formed along fault lines.

Xem thêm

At fault lines the rocks are sliding past each other and will eventually cause a crack in the Earth's surface.

Xem thêm