Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Artiodactyl
(n)
Anh
ɑrtioʊˈdæktəl
Mỹ
ɑrtioʊˈdæktəl
Giải nghĩa: A mammal of the order artiodactyla, such as a cow, sheep, camel, or pig.
Nghĩa: Thú móng guốc chẵn (một bộ gồm các động vật móng guốc đi đứng trên hai (số chẵn) trong năm ngón guốc của chúng)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Artiodactyl" trong câu (ví dụ)
The hippo is also the heaviest
artiodactyl
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!