Trở về
Biggest eggs

Biggest eggs

(n)
Anh
ˈbɪgɪst ɛgz
Mỹ
ˈbɪgəst ɛgz
Giải nghĩa: The biggest eggs
Nghĩa: Những quả trứng lớn nhất
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Biggest eggs" trong câu (ví dụ)

They are the largest living bird species, and have the biggest eggs of all living birds.

Xem thêm