Trở về
Rations

Rations

(n)
Anh
ˈræʃ·ənz
Mỹ
ˈreɪ·ʃənz
Giải nghĩa: Ration; food
Nghĩa: Khẩu phần; lương thực, thực phẩm
Không phổ biến