Trở về
Reflex

Reflex

(n)
Anh
ˈriːfleks
Mỹ
ˈriːfleks
Giải nghĩa: An action that is performed without conscious thought as a response to a stimulus.
Nghĩa: Sự phản xạ, sự phản ánh
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Reflex" trong câu (ví dụ)

Ever wonder why cats always land on their feet? This is due to their 'righting reflex,' a unique ability to turn their bodies in mid-air.

Xem thêm