Trở về
Fresh talents

Fresh talents

(n)
Anh
frɛʃ ˈtælənts
Mỹ
frɛʃ ˈtælənts
Giải nghĩa: New talents
Nghĩa: Những tài năng mới
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fresh talents" trong câu (ví dụ)

McKinsey is hiring these fresh talents.

Xem thêm