Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Repeated
(adj)
Anh
rɪˈpiːtɪd
Mỹ
rɪˈpiːtɪd
Giải nghĩa: Done or occurring again several times in the same way.
Nghĩa: Được nhắc lại, được lặp lại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Repeated" trong câu (ví dụ)
Steve Wozniak saw that the price was $667.00 and liked
repeated
numbers so he changed it to $666.66.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!