Trở về
Repeated

Repeated

(adj)
Anh
rɪˈpiːtɪd
Mỹ
rɪˈpiːtɪd
Giải nghĩa: Done or occurring again several times in the same way.
Nghĩa: Được nhắc lại, được lặp lại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Repeated" trong câu (ví dụ)

Steve Wozniak saw that the price was $667.00 and liked repeated numbers so he changed it to $666.66.

Xem thêm