Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Shown up
(v)
Anh
ʃəʊn ʌp
Mỹ
ʃoʊn ʌp
Giải nghĩa: To appear, to appear, to appear, to appear; present
Nghĩa: Xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Shown up" trong câu (ví dụ)
Apple pies or tarts have
shown up
, in one form or another, since the Middle Ages.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!