Trở về
Beef stock

Beef stock

(n)
Anh
biːf stɒk
Mỹ
bif stɑk
Giải nghĩa: Beef broth
Nghĩa: Nước hầm bò
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Beef stock" trong câu (ví dụ)

Because kimchi was soaked only in brine or beef stock in the past.

Xem thêm