Trở về
Statements

Statements

(n)
Anh
ˈsteɪtmənts
Mỹ
ˈsteɪtmənts
Giải nghĩa: Expression, presentation, statement, statement
Nghĩa: Sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
Phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Statements" trong câu (ví dụ)

Archimedes work on the lever led to one of his most famous statements.

Xem thêm