Trở về
Loyalty

Loyalty

(n)
Anh
ˈlɔɪəlti
Mỹ
ˈlɔɪəlti
Giải nghĩa: The quality of being loyal.
Nghĩa: Lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Loyalty" trong câu (ví dụ)

Now that's brand loyalty!

Xem thêm

Dogs are known as man's best friend, but there is so much more to them than just their loyalty.

Xem thêm