Trở về
Total length

Total length

(n)
Anh
ˈtəʊtl lɛŋθ
Mỹ
ˈtoʊtəl lɛŋkθ
Giải nghĩa: Not found
Nghĩa: Tổng chiều dài
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Total length" trong câu (ví dụ)

The total length of the football field is 100 yards.

Xem thêm

The Metro was built in 1900, and its total length is more than 200 km (120 mi).

Xem thêm