Trở về
Curious

Curious

(adj)
Anh
ˈkjʊəriəs
Mỹ
ˈkjʊriəs
Giải nghĩa: Eager to know or learn something.
Nghĩa: Ham muốn, tò mò, lạ lùng
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Curious" trong câu (ví dụ)

Here are 5 curious facts about McKinsey & Company.

Xem thêm

They can also be called an "intrigue of kittens" due to their curious nature.

Xem thêm

Archimedes was very curious and loved to learn new things.

Xem thêm