Trở về
Semi aquatic

Semi aquatic

(adj)
Anh
ˈsɛmi əˈkwætɪk
Mỹ
ˈsɛmi əˈkwɑtɪk
Giải nghĩa: Semi-aquatic (living both in water and on land)
Nghĩa: Bán thủy sinh (vừa sống dưới nước, vừa sống trên cạn)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Semi aquatic" trong câu (ví dụ)

The hippopotamus is semi aquatic.

Xem thêm