Trở về
Packaging

Packaging

(n)
Anh
ˈpækɪdʒɪŋ
Mỹ
ˈpækɪdʒɪŋ
Giải nghĩa: Materials used to wrap or protect goods.
Nghĩa: Bao bì; sự đóng gói; quá trình lắp ráp đóng vỏ (dụng cụ, thiết bị)
Phổ biến