Trở về
Taxation

Taxation

(n)
Anh
tækˈseɪʃn
Mỹ
tækˈseɪʃn
Giải nghĩa: The levying of tax.
Nghĩa: Hệ thống thuế, các thuế phải đóng, sự đánh thuế
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Taxation" trong câu (ví dụ)

Hong Kong has a major capitalist service economy characterised by low taxation and free trade, and the currency.

Xem thêm

Amsterdam's buildings are so narrow due to taxation reasons.

Xem thêm