Trở về
Beverage

Beverage

(n)
Anh
ˈbevərɪdʒ
Mỹ
ˈbevərɪdʒ
Giải nghĩa: (chiefly in commercial use) a drink other than water.
Nghĩa: Đồ uống, thức uống
Không phổ biến