Trở về
On-board camera

On-board camera

(n)
Anh
ɒn-bɔːd ˈkæmərə
Mỹ
ɑn-bɔrd ˈkæmərə
Giải nghĩa: The camera is placed on a moving object
Nghĩa: Máy ảnh được đặt trên một vật thể chuyển động
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "On-board camera" trong câu (ví dụ)

This was all captured by the drones' on-board camera.

Xem thêm