Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
On-board camera
(n)
Anh
ɒn-bɔːd ˈkæmərə
Mỹ
ɑn-bɔrd ˈkæmərə
Giải nghĩa: The camera is placed on a moving object
Nghĩa: Máy ảnh được đặt trên một vật thể chuyển động
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "On-board camera" trong câu (ví dụ)
This was all captured by the drones'
on-board camera
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!