Trở về
Bumpier

Bumpier

(n)
Anh
ˈbʌmpɪə
Mỹ
ˈbʌmpɪər
Giải nghĩa: Bumpy, bumpy
Nghĩa: Gập ghềnh, mấp mô
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Bumpier" trong câu (ví dụ)

It has a rounder, bumpier, heavier shell than a turtle.

Xem thêm