Trở về
Theaters

Theaters

(n)
Anh
ˈθɪətəz
Mỹ
ˈθiətərz
Giải nghĩa: Cinemas, theaters, theaters
Nghĩa: Những rạp chiếu phim, rạp hát, nhà hát
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Theaters" trong câu (ví dụ)

The total amount of videos uploaded in 2010 is the equivalent of 150,000+ full-length movies in theaters every week.

Xem thêm

Broadway in New York is famous for its theaters and shows.

Xem thêm