Trở về
Modern living

Modern living

(adj)
Anh
ˈmɒdən ˈlɪvɪŋ
Mỹ
ˈmɒdən ˈlɪvɪŋ
Giải nghĩa: Modern life
Nghĩa: Cuộc sống hiện đại
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Modern living" trong câu (ví dụ)

Tokyo is a marvelous mix of modern living and old-fashioned manners, slick high-tech gadgets and cutesy cartoon mascots.

Xem thêm