Trở về
Crunchy chip

Crunchy chip

(n)
Anh
ˈkrʌnʧi ʧɪp
Mỹ
ˈkrʌnʧi ʧɪp
Giải nghĩa: Crispy potato chips
Nghĩa: Miếng khoai tây chiên giòn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Crunchy chip" trong câu (ví dụ)

Lays sold limited edition crisps covered in milk chocolate said to have a "salty-sweet combination, along with the texture contrast of warm melted chocolate and a crunchy chip".

Xem thêm