Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Data engineers
(n)
Anh
ˈdeɪtə ˌɛnʤɪˈnɪəz
Mỹ
ˈdeɪtə ˈɛnʤəˈnɪrz
Giải nghĩa: Data engineers (who develop, build, test, and maintain database architectures and processing systems)
Nghĩa: Các kỹ sư dữ liệu (người phát triển, xây dựng, kiểm tra và duy trì kiến trúc cơ sở dữ liệu và hệ thống xử lý)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Data engineers" trong câu (ví dụ)
Designers,
data engineers
and coders are welcome.
Xem thêm
Designers,
data engineers
, and coders are welcome.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!