Trở về
Cheese labels

Cheese labels

(n)
Anh
ʧiːz ˈleɪblz
Mỹ
ʧiz ˈleɪbəlz
Giải nghĩa: Cheese brands
Nghĩa: Các nhãn hiệu pho mát
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Cheese labels" trong câu (ví dụ)

Collecting cheese labels is known as 'tyrosemiophilia'.

Xem thêm