Trở về
Validate

Validate

(v)
Anh
ˈvælɪdeɪt
Mỹ
ˈvælɪdeɪt
Giải nghĩa: Check or prove the validity or accuracy of.
Nghĩa: Làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Không phổ biến