Trở về
Duck egg

Duck egg

(n)
Anh
dʌk ɛg
Mỹ
dʌk ɛg
Giải nghĩa: Duck's egg
Nghĩa: Trứng vịt
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Duck egg" trong câu (ví dụ)

The burger costs around £1200 ($1500) and consists of a Kobe and Wagyu patty garnished in gold leaf, with lobster, caviar, venison, a duck egg and black truffle.

Xem thêm