Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Wedding cake
(n)
Anh
ˈwɛdɪŋ keɪk
Mỹ
ˈwɛdɪŋ keɪk
Giải nghĩa: A rich iced cake, typically in two or more tiers, served at a wedding reception.
Nghĩa: Bánh cưới
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Wedding cake" trong câu (ví dụ)
Greek brides and grooms were also known to use cheesecake as a
wedding cake
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!