Trở về
Honored

Honored

(adj)
Anh
ˈɒnəd
Mỹ
ˈɑnərd
Giải nghĩa: Regarded with great respect.
Nghĩa: Được vinh danh
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Honored" trong câu (ví dụ)

They were both honored for the discovery.

Xem thêm