Trở về
Chunks

Chunks

(n)
Anh
ʧʌŋks
Mỹ
ʧʌŋks
Giải nghĩa: Pieces, pieces, chunks, chunks
Nghĩa: Miếng, mảnh nhỏ, khúc, khoanh
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chunks" trong câu (ví dụ)

Fish are cooked whole or cut into steaks, fillets, or chunks.

Xem thêm