Trở về
Exploring

Exploring

(v)
Anh
ɪkˈsplɔːrɪŋ
Mỹ
ɪkˈsplɔːrɪŋ
Giải nghĩa: Exploration, exploration, discovery; research
Nghĩa: Thăm dò, thám hiểm, khám phá; nghiên cứu
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Exploring" trong câu (ví dụ)

It's important to visit the major temples when exploring religion in Bali, but you won't have to look far to see them in general.

Xem thêm

Planet rovers are robots for exploring distant planets.

Xem thêm

Scientists are very interested in Mars and are exploring it with robots.

Xem thêm