Trở về
Chickens

Chickens

(n)
Anh
ˈʧɪkɪnz
Mỹ
ˈʧɪkənz
Giải nghĩa: A domestic fowl kept for its eggs or meat, especially a young one.
Nghĩa: Những con gà
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Chickens" trong câu (ví dụ)

You might have cows and chickens to give you milk and eggs.

Xem thêm