Trở về
Fighter jet

Fighter jet

(n)
Anh
ˈfaɪtə ʤɛt
Mỹ
ˈfaɪtər ʤɛt
Giải nghĩa: A fast jet-powered military aircraft designed for attacking other aircraft.
Nghĩa: Máy bay phản lực chiến đấu
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Fighter jet" trong câu (ví dụ)

The Electronics giant actually created their first ever fighter jet the KF-16.

Xem thêm