Trở về
Build up

Build up

(v)
Anh
bɪld ʌp
Mỹ
bɪld ʌp
Giải nghĩa: Assemble or accumulate something by putting parts or material together.
Nghĩa: Xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
Ít phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Build up" trong câu (ví dụ)

Sprite can help relieve some stomach pains, such as those caused by a gassy build up.

Xem thêm