Trở về
Oceanic climate

Oceanic climate

(n)
Anh
ˌəʊʃɪˈænɪk ˈklaɪmɪt
Mỹ
ˌoʊʃiˈænɪk ˈklaɪmət
Giải nghĩa: Oceanic climate (climate pattern common in west coast areas)
Nghĩa: Khí hậu đại dương (kiểu khí hậu phổ biến ở các khu vực bờ biển phía tây)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Oceanic climate" trong câu (ví dụ)

It has an oceanic climate.

Xem thêm