Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Widow
(n)
Anh
ˈwɪdəʊ
Mỹ
ˈwɪdəʊ
Giải nghĩa: A woman who has lost her spouse by death and has not married again.
Nghĩa: Người đàn bà goá, quả phụ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Widow" trong câu (ví dụ)
The world's richest woman is Christy Walton, the
widow
of Sam Walton's son.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!