Trở về
Widow

Widow

(n)
Anh
ˈwɪdəʊ
Mỹ
ˈwɪdəʊ
Giải nghĩa: A woman who has lost her spouse by death and has not married again.
Nghĩa: Người đàn bà goá, quả phụ
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Widow" trong câu (ví dụ)

The world's richest woman is Christy Walton, the widow of Sam Walton's son.

Xem thêm