Trở về
Acrobatics

Acrobatics

(n)
Anh
ˌækrəˈbætɪks
Mỹ
ˌækrəˈbætɪks
Giải nghĩa: Spectacular gymnastic feats.
Nghĩa: Môn nhào lộn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Acrobatics" trong câu (ví dụ)

Dolphins are also known for their amazing acrobatics.

Xem thêm