Trở về
Wholesale fish market

Wholesale fish market

(n)
Anh
ˈhəʊlseɪl fɪʃ ˈmɑːkɪt
Mỹ
ˈhoʊlˌseɪl fɪʃ ˈmɑrkət
Giải nghĩa: Fish wholesale market
Nghĩa: Chợ bán sỉ cá
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Wholesale fish market" trong câu (ví dụ)

There is a wholesale fish market called Tsukiji.

Xem thêm

There is a wholesale fish market called Tsukiji.

Xem thêm