Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Privacy settings
(n)
Anh
ˈprɪvəsi ˈsɛtɪŋz
Mỹ
ˈpraɪvəsi ˈsɛtɪŋz
Giải nghĩa: Privacy settings are "the part of a social networking website, internet browser, piece of software, etc.
Nghĩa: Những cài đặt về quyền riêng tư
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Privacy settings" trong câu (ví dụ)
For example, Facebook has had some problems with
privacy settings
.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!