Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Enclave
(n)
Anh
ˈenkleɪv
Mỹ
ˈenkleɪv
Giải nghĩa: A portion of territory surrounded by a larger territory whose inhabitants are culturally or ethnically distinct.
Nghĩa: Vùng đất lọt vào giữa (đất khác)
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Enclave" trong câu (ví dụ)
He lives in the Vatican City, which is an
enclave
in the north west part of Rome.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!