Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Hefty price tag
(n)
Anh
ˈhɛfti praɪs tæg
Mỹ
ˈhɛfti praɪs tæg
Giải nghĩa: Expensive
Nghĩa: Giá cao
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Hefty price tag" trong câu (ví dụ)
However, there are still a few pineapples with a
hefty price tag
on them.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!