Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Football fields
(n)
Anh
ˈfʊtbɔːl fiːldz
Mỹ
ˈfʊtˌbɔl fildz
Giải nghĩa: Football field or football pitch may refer to the playing areas of several codes of football:
Nghĩa: Sân bóng đá
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Football fields" trong câu (ví dụ)
Hong Kong International Airport is the size of 20
football fields
combined.
Xem thêm
Hong Kong International Airport is the size of 20
football fields
combined.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
support@ettip.com
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!