Trở về
Defaced

Defaced

(v)
Anh
dɪˈfeɪst
Mỹ
dɪˈfeɪst
Giải nghĩa: Disgraceful, defaced, dishonored
Nghĩa: Bị làm mất mặt, bị làm xấu đi, làm mất thể diện
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Defaced" trong câu (ví dụ)

In Thailand, YouTube was blocked for 5 months in 2007 due to a 44 second video that showed pictures of the king being defaced.

Xem thêm