Trở về
Payback

Payback

(n)
Anh
ˈpeɪbæk
Mỹ
ˈpeɪbæk
Giải nghĩa: Profit from an investment equal to the initial outlay.
Nghĩa: (kinh tế) hoàn vốn, thu hồi vốn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Payback" trong câu (ví dụ)

It's kind of like a loan, except that payback isn't guaranteed.

Xem thêm