Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Ngôn ngữ
Trang chủ
Bài đọc
Từ vựng
Blog
Trở về
Payback
(n)
Anh
ˈpeɪbæk
Mỹ
ˈpeɪbæk
Giải nghĩa: Profit from an investment equal to the initial outlay.
Nghĩa: (kinh tế) hoàn vốn, thu hồi vốn
Không phổ biến
Cách sử dụng từ vựng "Payback" trong câu (ví dụ)
It's kind of like a loan, except that
payback
isn't guaranteed.
Xem thêm
Chơi game và khám phá
Ettip - Học từ vựng qua trò chơi và khám phá những điều thú vị.
Giới thiệu
Ettip được tạo ra để việc học tiếng Anh luôn vui vẻ và hữu ích.
Về Ettip
Chính sách bảo mật
Điều khoản & điều kiện
Liên hệ
Email
[email protected]
Group
Ettip
Fanpage
Học từ vựng
Your browser does not support JavaScript!